Có 2 kết quả:

大吵大闹 dà chǎo dà nào ㄉㄚˋ ㄔㄠˇ ㄉㄚˋ ㄋㄠˋ大吵大鬧 dà chǎo dà nào ㄉㄚˋ ㄔㄠˇ ㄉㄚˋ ㄋㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shout and scream (idiom); to kick up a fuss
(2) to make a scene

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shout and scream (idiom); to kick up a fuss
(2) to make a scene

Bình luận 0